Có 2 kết quả:

輕量級 qīng liàng jí ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧˊ轻量级 qīng liàng jí ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lightweight (boxing etc)

Từ điển Trung-Anh

lightweight (boxing etc)